lhq
|
139dda9757
添加推送数据存储位置字段
|
4 năm trước cách đây |
lhq
|
c1da8f44d7
推送项目合并
|
4 năm trước cách đây |
locky
|
1000b7cd89
设备注册到IoT Core兼容使用uid
|
4 năm trước cách đây |
lang
|
ee041afff1
更新class名
|
4 năm trước cách đây |
lang
|
5b316db3ae
drop serial_num
|
4 năm trước cách đây |
lang
|
d6769c8323
Merge branch 'dev' into lang
|
4 năm trước cách đây |
lang
|
d0b7840f9d
序列号表独立部署
|
4 năm trước cách đây |
locky
|
d6a6e9e289
添加多通道设备时分配通道名,新增编辑通道名接口
|
4 năm trước cách đây |
lhq
|
9ab9c7d0ca
套餐信息:增加是否隐藏字段,修改相应接口
|
4 năm trước cách đây |
lang
|
09a5ae9d9b
更新bucket字段长度
|
4 năm trước cách đây |
chenshibin
|
be1f078f34
设备添加新表 记录主次用户2
|
4 năm trước cách đây |
chenshibin
|
215d44754a
设备添加新表 记录主次用户
|
4 năm trước cách đây |
lhq
|
9f782169f7
添加宸云完整uid字段,上传增加判断
|
4 năm trước cách đây |
lhq
|
687800ffd9
UID管理系统-VPG管理-上传UID,对UID长度判断进行p2p分类,相应类型序列号绑定相应类型UID
|
4 năm trước cách đây |
lhq
|
eb42fbd80d
UID管理系统-序列号管理-序列号信息添加p2p类型字段,增改查功能
|
4 năm trước cách đây |
chenshibin
|
d04f438f10
设备列表获取IOT 内容
|
4 năm trước cách đây |
chenshibin
|
c5c9218eaa
设备列表增加序列号, 设备列表返回IOT相关
|
4 năm trước cách đây |
chenshibin
|
fd29864025
IOT 、云分配 根据IP库判断
|
4 năm trước cách đây |
lang
|
c99964d1c6
设备请求分配api
|
4 năm trước cách đây |
lang
|
7b12ef9d01
添加判断用户地区接口
|
4 năm trước cách đây |
locky
|
dc26262db0
完善云分配uid上传uid功能
|
4 năm trước cách đây |
chenshibin
|
900caa2dd4
设备获取证书,新增token记录
|
4 năm trước cách đây |
locky
|
aa540ebd00
UID云分配新的代码
|
4 năm trước cách đây |
lhq
|
d7ddd2d2e6
Merge branch 'dev' of http://192.168.136.99:3000/SERVER/AnsjerServer into bin
|
4 năm trước cách đây |
lhq
|
7a7427292d
iot设备证书信息保存到数据库,v1,v2,v3查询设备新增endpoint信息
|
4 năm trước cách đây |
locky
|
56d5d8f4f2
合并UID云分配项目
|
4 năm trước cách đây |
lhq
|
1597d30543
数据库表
|
4 năm trước cách đây |
lhq
|
9f68ffe4e5
操作日志
|
4 năm trước cách đây |
lhq
|
dfd29a9b51
数据库表
|
4 năm trước cách đây |
lhq
|
af60cb8513
操作日志
|
4 năm trước cách đây |