|  locky | 9e291d1d2f
							
							微信小程序表保存手机号,新增小程序查询设备列表接口 | 8 tháng trước cách đây | 
				
					
						|  locky | ea4a991fb3
							
							设备分组 | 9 tháng trước cách đây | 
				
					
						|  linhaohong | 0496209caa
							
							APN配置表 | 10 tháng trước cách đây | 
				
					
						|  linhaohong | bd23db99ea
							
							苹果内购订阅套餐表 添加优惠套餐字段 | 10 tháng trước cách đây | 
				
					
						|  locky | 1efdddce71
							
							微信小程序接口 | 11 tháng trước cách đây | 
				
					
						|  peng | ca2d4beb69
							
							token记录 | 11 tháng trước cách đây | 
				
					
						|  zhangdongming | 13bdcfa9cb
							
							新增设备版本配置信息表 | 11 tháng trước cách đây | 
				
					
						|  zhangdongming | 09c98e31a1
							
							新增序列号前端检查API | 11 tháng trước cách đây | 
				
					
						|  linhaohong | c8f360a657
							
							苹果内购Vsees套餐返回 | 11 tháng trước cách đây | 
				
					
						|  linhaohong | 6172ce07e0
							
							苹果内购, 预添加退款订单 | 11 tháng trước cách đây | 
				
					
						|  linhaohong | 02022126cb
							
							苹果内购退款查询、退款意见编辑、提交退款 | 11 tháng trước cách đây | 
				
					
						|  linhaohong | dbddf94c88
							
							苹果内购, 循环扣款 | 11 tháng trước cách đây | 
				
					
						|  peng | dcb0a32be2
							
							云存回放表扩表 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  peng | 6f5e9bb14f
							
							云存回放表扩表 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  peng | 75414d0e8f
							
							云存回放表扩表 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  peng | b58af16d17
							
							云存回放表扩表 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  peng | 4ae9c622f6
							
							云存回放表扩表 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  peng | 3f03d31de1
							
							云存回放表扩表 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  peng | e39a970005
							
							云存回放表扩表 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  peng | c678e3ceef
							
							云存回放表扩表 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  linhaohong | 41a57979f3
							
							根据ip解析或用户设置返回状态 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  linhaohong | 6e9a33e10e
							
							根据ip解析或用户设置返回状态 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  locky | eeba2f3a17
							
							device_domain_region serial_number字段增加索引,优化设备根据ip获取域名V2接口 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  linhaohong | f1d810a509
							
							苹果内购 - VSees内购 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  peng | a93c85244a
							
							vsees云存 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  locky | 8f2af0f25d
							
							设置温度单位关联用户 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  Ansjer | d26ad59a70
							
							Merge remote-tracking branch 'remotes/origin/locky' into test | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  locky | aed354748c
							
							序列号解绑uid写入表,定时任务清除uid数据 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  peng | e2ebc66005
							
							取消设备分享权限 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  peng | daa79e430f
							
							记录token日志 | 1 năm trước cách đây |