|  zhangdongming | 0328399817
							
							更新字段默认null | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  zhangdongming | 8f57754329
							
							增加物联网卡用量历史记录表 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  zhangdongming | fb8ca3786b
							
							移除消息提醒注释 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  keiSenFront | b8b9d5a9f2
							
							增加接口:修改智能开关调光设置,获取房间列表,添加房间,删除房间。 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  guanhailong | 9dd12f292f
							
							优化vsees接口 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  guanhailong | 42c2dad542
							
							微瞳网站 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  zhangdongming | 9d3011d2bc
							
							增加设备账期已用流量记录 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  keiSenFront | 439f542547
							
							loocam智能开关接口开发_增加/编辑/删除定时计划接口,编辑设备设置接口 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  zhangdongming | 274de5da90
							
							联通ICCID新增SIM卡已用总流量字段 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  keiSenFront | ad43e39689
							
							loocam智能开关设计表 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  keiSenFront | cbc6574c48
							
							loocam智能开关设计表 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  zhangdongming | 5565f3e4d2
							
							新增消息通知字段 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  locky | 2816f04bbd
							
							修改传感器默认在线状态 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  zhangdongming | e94fa72ca3
							
							修改OTA弹窗字段类型 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  zhangdongming | 5feb260e93
							
							新增设备程序版本更新是否弹窗提醒 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  peng | bf31d3ffbf
							
							云盘后台管理 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  peng | 527f441c7e
							
							判断用户是否开通云盘 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  guanhailong | 0d4820d40a
							
							新增is_CloudDrive字段 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  Ansjer | c187d2679d
							
							Merge remote-tracking branch 'remotes/origin/peng' into test | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  peng | bfc66730e1
							
							本地上传云盘 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  guanhailong | 112b4e8d9a
							
							新增获取套餐明细功能 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  peng | 790cf61328
							
							修改存储单位 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  peng | 716fb19079
							
							云存转移云盘 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  peng | 7e633590fa
							
							云存转移云盘 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  peng | ac8f393a17
							
							生成云盘订单 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  guanhailong | b0f43bea34
							
							云盘套餐排序 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  guanhailong | 28cfb63273
							
							云盘套餐新增sort字段;新增获取云盘套餐功能 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  peng | d80d7ff529
							
							云盘框架 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  guanhailong | 0e00fe4b59
							
							user_id添加max_length属性 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  peng | 800e7217aa
							
							云盘表 | 2 năm trước cách đây |