locky
|
7a8d146c63
修改响应对象返回{}条件
|
1 năm trước cách đây |
peng
|
41df34d0cb
修改返回值
|
1 năm trước cách đây |
peng
|
71c4b5a4a5
密码正则校验
|
1 năm trước cách đây |
peng
|
18ff574cb5
修改响应返回值
|
1 năm trước cách đây |
locky
|
30b42e5872
修改手机号获取验证码达到上限响应内容
|
1 năm trước cách đây |
zhangdongming
|
aff13f7afa
优化注册获取验证码
|
1 năm trước cách đây |
zhangdongming
|
565831cec9
新增联通100M测试流量功能
|
1 năm trước cách đây |
locky
|
e6d01d3c8a
定制化推送创建定时任务,查询传感器信息返回硬件/固件版本
|
1 năm trước cách đây |
peng
|
2c966ccd15
607更新接听状态
|
1 năm trước cách đây |
zhangdongming
|
16f752c466
新增序列号出厂自带无线套餐功能
|
1 năm trước cách đây |
zhangdongming
|
463b108cb9
新增分享设备上限接口
|
1 năm trước cách đây |
zhangdongming
|
8835cce499
新增兑换码接口/获取4G有效套餐接口
|
1 năm trước cách đây |
locky
|
b9cfd49433
场景判断时间冲突
|
2 năm trước cách đây |
zhangdongming
|
e6b79aa246
新增无限流量兑换提示语
|
2 năm trước cách đây |
locky
|
735e02523f
修复头像审核问题
|
2 năm trước cách đây |
locky
|
734d7f5d80
验证昵称是否合规
|
2 năm trước cách đây |
zhangdongming
|
ca4b9efa5d
体验云存套餐,判断是否是4G设备
|
2 năm trước cách đây |
peng
|
34ce10eb16
购买运存附送云盘服务
|
2 năm trước cách đây |
peng
|
7e633590fa
云存转移云盘
|
2 năm trước cách đây |
zhangdongming
|
3effe57cf6
对接五兴套餐订购
|
2 năm trước cách đây |
zhangdongming
|
8db52f51dc
添加响应状态码
|
2 năm trước cách đây |
zhangdongming
|
dce9c3453d
还原response响应格式内容
|
2 năm trước cách đây |
zhangdongming
|
71a64e9004
修改全局response为json
|
2 năm trước cách đây |
zhangdongming
|
eb35be246a
修改云存购买提示错误
|
2 năm trước cách đây |
guanhailong
|
fc18276d50
添加套餐停用功能;添加套餐类型和错误状态10059
|
2 năm trước cách đây |
peng
|
7a8b82ee00
用户扫码登录
|
2 năm trước cách đây |
locky
|
fc666905d5
完善保存序列号地区信息接口,优化响应对象
|
2 năm trước cách đây |
locky
|
4234474aba
新增根据序列号确认域名接口
|
2 năm trước cách đây |
peng
|
2218fe4c21
数据系统数据表添加时间字段、网关最多只能绑定3个智能按钮
|
2 năm trước cách đây |
peng
|
f6f0c64d2e
同一网关只能绑定一个智能按钮 修改提示语
|
2 năm trước cách đây |