guanhailong
|
cdcd96e4f9
新增update_time字段;
|
2 năm trước cách đây |
guanhailong
|
c30d14db1e
订单表查询去重;创建系统消息后清空msg_list
|
2 năm trước cách đây |
peng
|
ce82568dc8
AI合并到云存
|
2 năm trước cách đây |
zhangdongming
|
fc69078e9b
优化查询云存筛选不准确问题
|
2 năm trước cách đây |
zhangdongming
|
06d0e2c4c4
定时删除AI标签关联云存记录、云存视频列表通过AI标签筛选
|
2 năm trước cách đây |
peng
|
ba912f9c50
修复退款失败问题
|
2 năm trước cách đây |
peng
|
46ea8fb7e6
不再新增vodhls表数据
|
2 năm trước cách đây |
Ansjer
|
cb90d26fbe
Merge remote-tracking branch 'remotes/origin/locky' into test
|
2 năm trước cách đây |
locky
|
1c36d048ef
修改云存,AI开关传入欧洲域名时不返回配置文件中的域名
|
2 năm trước cách đây |
peng
|
2bd597db59
修改云存播放列表
|
2 năm trước cách đây |
zhangdongming
|
62c569947a
新增云存标签筛选,新增设备、订单、消息类型枚举类
|
2 năm trước cách đây |
zhangdongming
|
ad9a65e1dd
云存回放信息回调新增关联标签
|
2 năm trước cách đây |
peng
|
7b56acacbd
拼接多段m3u8
|
2 năm trước cách đây |
zhangdongming
|
6303c0f241
HTTPS验证SSL错误问题&联通接口新增日志
|
2 năm trước cách đây |
peng
|
63348d9c9b
云存列表按时间排序
|
2 năm trước cách đây |
peng
|
d717eb4672
保留写入旧数据表
|
2 năm trước cách đây |
peng
|
ba8e464f06
不再写入旧数据表
|
2 năm trước cách đây |
peng
|
974fa7295d
修复云存分表问题
|
2 năm trước cách đây |
peng
|
a9893b4e88
修复云存分表问题
|
2 năm trước cách đây |
Ansjer
|
b1a0d0129b
Merge remote-tracking branch 'remotes/origin/peng' into test
|
2 năm trước cách đây |
peng
|
d150f407c0
云存分表处理
|
2 năm trước cách đây |
zhangdongming
|
eb35be246a
修改云存购买提示错误
|
2 năm trước cách đây |
peng
|
171fc3513e
修复查询设备关联套餐列表接口问题
|
2 năm trước cách đây |
zhangdongming
|
b83e625d63
修改PayPal退款
|
2 năm trước cách đây |
peng
|
f4c4ab87d9
优化退款接口
|
2 năm trước cách đây |
peng
|
936831697d
修复阿里回调接口失败问题
|
2 năm trước cách đây |
peng
|
4d45536fee
获取sts令牌增加捕获异常
|
2 năm trước cách đây |
peng
|
091a52c23b
修复云存播放视频
|
2 năm trước cách đây |
locky
|
96afb20b8a
修改生成云存体验订单参数判断
|
2 năm trước cách đây |
peng
|
d1a5ff5e77
修改运存上传数据时间
|
2 năm trước cách đây |