peng
|
e46424419e
查询订单成本及利润
|
1 năm trước cách đây |
peng
|
187be760c9
订单手续费
|
1 năm trước cách đây |
peng
|
6cecf55126
运营成本表
|
1 năm trước cách đây |
peng
|
c3638aca11
运营成本表
|
1 năm trước cách đây |
peng
|
9b1f299c23
运营成本表
|
1 năm trước cách đây |
peng
|
a237440e7d
运营成本表
|
1 năm trước cách đây |
Ansjer
|
d46277df56
Merge remote-tracking branch 'remotes/origin/peng' into test
|
1 năm trước cách đây |
peng
|
2fc51184d7
统计s3存储量表
|
1 năm trước cách đây |
zhangdongming
|
108c4c81e1
新增4G订单每日流量消耗记录吧iao
|
1 năm trước cách đây |
peng
|
a043ef3f8b
统计s3存储量表
|
1 năm trước cách đây |
peng
|
98f0a7e921
财务月结算
|
1 năm trước cách đây |
linhaohong
|
b3d4f0d43e
用户邮件订阅记录表-添加定制化推送状态字段
|
1 năm trước cách đây |
linhaohong
|
34c4db419b
device_log表增加索引,修改设备日志查询方式
|
1 năm trước cách đây |
peng
|
8939a351ff
优化用户按钮推送
|
1 năm trước cách đây |
peng
|
01e5553034
用户按钮推送
|
1 năm trước cách đây |
zhangdongming
|
7e17e9ce6a
设备版本新增自动升级标识,新增邮件订阅接口
|
1 năm trước cách đây |
zhangdongming
|
27cc734ec0
修改表备注
|
1 năm trước cách đây |
zhangdongming
|
85eee3f53b
新增国内区域表
|
1 năm trước cách đây |
linhaohong
|
68eb5f19b5
新增分享设备编辑用户名接口
|
1 năm trước cách đây |
zhangdongming
|
38cce7dbfd
新增设备版本附加过滤数据
|
1 năm trước cách đây |
linhaohong
|
5cad128345
1.开屏广告增加pad图片 2.轮播广告增加tag字段 3.添加设备筛选功能
|
1 năm trước cách đây |
peng
|
59030219f2
528用户按钮推送
|
1 năm trước cách đây |
peng
|
e12847cfcc
优化项目
|
1 năm trước cách đây |
peng
|
5a9d526132
修改model
|
1 năm trước cách đây |
zhangdongming
|
6d4bd4cbaf
APP获取图标列表null返回空字符串
|
1 năm trước cách đây |
zhangdongming
|
24f8858fbb
修改获取设备类型列表返回配置数据结构
|
1 năm trước cách đây |
zhangdongming
|
3ba69b7e86
新增APP设备类型配置json字段
|
1 năm trước cách đây |
peng
|
13225d1899
智能开关计时器功能
|
1 năm trước cách đây |
peng
|
4ba87b7f06
AI识别反馈增加识别来源字段
|
1 năm trước cách đây |
peng
|
0fef8c0741
智能开关改用celery定时器
|
1 năm trước cách đây |